Thông số kỹ thuật máy photocopy Toshiba 2309A, 2809A

Thông số kỹ thuật chung của máy photocopy

  • Công nghệ in / copy: Laser
  • Bộ nhớ RAM: 512 MB, max 1GB
  • Thời gian Warm Up: 18 giây
  • Kích thước: 23” x 22.3=2” x 20”
  • Trọng lượng: Khoảng 27 kg

Chức năng Copy

  • Độ phân giải Copy: 600 x 600 dpi
  • Bản chụp đầu tiên: 6.5 giây
  • Số lượng bản chụp trong 1 lần: tối đa 999 bản
  • Phóng to - thu nhỏ: 25% đến 400%

Chức năng Print

  • Ngôn ngữ in: PCL 6 Emulation, Optional: PS3 (bao gồm 512 MB RAM)
  • Độ phân giải in: 600 x 600 dpi, 2400 x 600 dpi (with Smoothing)
  • Hệ điều hành: Windows 7, 8, 8.1, 10, 2008R2, 2012, 2012 R2, (WHQL), CUPS PCL Unix, Linux 5.10.x, 6.5.x
  • Giao thức mạng: TCP/IP (IPv4, IPv6), NetBIOS trên TCP/IP, IPX/SPX cho Novell, Ether talk cho môi trường Macintosh ...
  • Giao thức in: JPEG, TIFF, PDF (Only PDF created by MFP can be printed unless PS3 option installed)
  • Cổng giao tiếp: Standard: 10/100 Base-T, USB 2.0, Optional: 802.11 b/g/n

Chức năng Scan

  • Độ phân giải: 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi.
  • Tốc độ scan: 25 SPM (BW) at 600 dpi, 22 SPM (Color) @ 200 dpi, 13 SPM @ 300 dpi.
  • File định dạngt: PDF, JPEG, XPS
  • Chế độ Scan: Full color, Auto color, Monochrome, Grayscale.
  • Phương pháp vận hành: Điều khiển từ màn hình máy photocopy hoặc từ máy tính.