Thông số kỹ thuật máy photocopy Toshiba 2329A, 2829A

Thông số kỹ thuật chung của máy photocopy

  • Công nghệ in / copy: Laser
  • Bộ nhớ RAM: 512 MB
  • CPU: Cortex A8 500 MHz
  • Thời gian Warm Up: 15 giây
  • Trọng lượng giấy: 64 - 80 g/m2, 52 - 216 g/m2 (Khay tay)
  • Khay giấy có sẵn: 250 trang, 100 trang - khay tay
  • Khay giấy mở rộng: 1700 trang (Tối đa)
  • Kích thước: W575 x D540 x H402 mm

Chức năng Copy

  • Tốc độ: 23 trang/phút (2329A), 28 trang/phút (2829A)
  • Khổ giấy tối đa: A3
  • Bản chụp đầu tiên: 6.4 giây
  • Số lượng bản chụp trong 1 lần: tối đa 999 bản
  • Phóng to - thu nhỏ: 25% đến 400%
  • Copy Mode: Text, Text/Photo, Photo

Chức năng Print

  • Tốc độ: 23 trang/phút (2329A), 28 trang/phút (2829A)
  • Ngôn ngữ in: PCL5e/PCL5c/PCL6 (PCL XL)/PS3 (Option)
  • Độ phân giải in: 600 x 600 dpi, 2400 x 600 dpi (with Smoothing)
  • Hệ điều hành: Windows 7, 8.1, 10, 2008 R2, 2012 R2, 2016, Redstone 5, Open SuSE Leap 42.3, Redhat Enterprise 5.10.x, 6.5.x, 7.4.x, Fedora Ver27, Bharat Operating System 6.x, CUPS Support, Mac OS 10.11, 10.12, 10.13, 10.14
  • Cổng giao tiếp: USB 2.0, RJ45

Chức năng Scan

  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi.
  • Tốc độ scan: tối đa 25 SPM
  • File định dạng: PDF, JPEG, XPS
  • Chế độ Scan: Full color, Auto color, Monochrome, Grayscale.
  • Scan to USB, TWAIN, email, file, SMB, FTP