Thông số kỹ thuật máy photocopy Toshiba 3508LP PLUS TSB35R0119L, 4508LP PLUS TSB45R0119L

Thông số kỹ thuật chung của máy photocopy

  • Công nghệ in / copy: Laser
  • Vi xử lý: Intel Atom 1.33GHz ( nhân kép)
  • Bộ nhớ RAM: 4GB
  • Ổ cứng HDD: 320 GB bảo mật chuẩn Toshiba (ADI)
  • Màn hình: LCD cảm ứng chuẩn WVGA màu 9 inch
  • Thời gian Warm Up: 22 giây (3508LP), 26 giây (4508LP, 5008LP)
  • Kích thước: 585 x 640 x 787 mm
  • Trọng lượng: Khoảng 73 kg

Chức năng Copy

  • Độ phân giải Copy: 600 x 600 dpi, 2,400 (equiv.) x 600 dpi with smoothing
  • Bản chụp đầu tiên: Đen trắng: 5.9 giây (3508LP), 4.4 giây (4508LP, 5008LP), Erasable Blue: 7.8 giây
  • Số lượng bản chụp trong 1 lần: tối đa 999 bản
  • Phóng to - thu nhỏ: 25% đến 400%

Chức năng Print & e-BRIDGE Next Generations

  • In bảo mật, in đa trạm - Multi Station Print
  • Ngôn ngữ in: PDF, PCL5e, PCL5c, PCL6 (PCL XL), XPS, PostScript 3 compatible
  • Độ phân giải in: 600 x 600 dpi, 5 bit, 1,200 x 1,200 dpi, 2 bit (equiv. 3,600 x 1,200 dpi) with PostScript driver
  • Hệ điều hành: Windows Vista, Window 7, 8, 8.1, 10, Windows Server 2008/R2, Windows Server 2012/R2,  Windows Server 2016, Macintosh (MacOSx10.4, 10.5, 10.6, 10.7, 10.8, 10.9, 10.10, 10.11, 10.12) Unix, Linux.
  • Giao thức mạng: TCP/IP (IPv4/IPv6), IPX/SPX, EtherTalk, NetBios over TCP/IP
  • Cổng giao tiếp: RJ45 Ethernet (10/100/1000 Base-T), USB 2.0 (High- speed), Tùy chọn 802.11b/g/n, Wireless Lan/Bluetooth.
  • Thiết bị không dây: Airprint, Mopria, ứng dụng e-Bridge Print & Capture trên IOS và Android (có sẵn trên Apple App hoặc Google Play)
  • Quản lý thiết bị: Top Access, EFMS6.2 (e-BRIDGE Fleet Managerment )
  • Chuẩn môi trường: Energy Star (V2.0), EPEAT Gold, Blue Engel Mark,RoSH
  • Chứng nhận: WHQL (Windows 7, 8, 8.1, 10, 2008 R2, 2012, 2012 R2), Novell, Citrix, SAP

Chức năng Scan

  • Độ phân giải: 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi
  • Tốc độ scan: Scan với DSDF lên đến, 240 trang/phút cho trang đôi, 120 trang/phút cho trang đơn
  • File định dạng: TIFF, PDF, JPEG, XPS, Slim PDF
  • Số hóa tài liệu: DOCX, XLSX, PPTX, Searchable PDF
  • Chế độ Scan: Full color, Auto color, Monochrome, Grayscale.
  • Nén ảnh: Color/Grayscale: JPEG (High, Middle, Low)

Chức năng e-FILING

  • Phương pháp vận hành: Điều khiển từ màn hình máy photocopy hoặc từ máy tính
  • Số lượng hộp: 1 cho thông thường, 200 hộp cho cá nhân
  • Dung lương hộp: 100 thư mục trong 1 hộp, 400 tài liệu (files) trong 1 thư mục, 200 trang (pages) trong 1 tài liệu (files)