Thông số kỹ thuật máy photocopy Toshiba 4518A Plus TSB45R0119, 5018A Plus TSB50R0119

Thông số kỹ thuật chung của máy photocopy

  • Công nghệ in / copy: Laser
  • Vi xử lý: Intel Atom 1.33GHz (nhân kép)
  • Bộ nhớ RAM: 4GB
  • Ổ cứng HDD: 320 GB bảo mật chuẩn Toshiba (ADI)
  • Màn hình: LCD cảm ứng chuẩn WSVGA màu 10.1 inch
  • Thời gian Warm Up: 20 giây
  • Kích thước: 23” x 23” x 31”
  • Trọng lượng: Khoảng 58 kg

Chức năng Copy

  • Độ phân giải Copy: 600 x 600 dpi, 2400 x 600 dpi (Smoothing)
  • Bản chụp đầu tiên: 3.6 giây
  • Số lượng bản chụp trong 1 lần: tối đa 999 bản
  • Phóng to - thu nhỏ: 25% đến 400%

Chức năng Print & e-BRIDGE Next Generations

  • Chức năng in bảo mật, in đa trạm - Multi-Station Print.
  • Ngôn ngữ in: PCL5e, PCL5c, PCL6 (PCL XL), PS3, PDF, XPS, JPEG
  • Độ phân giải in: 600 x 600 dpi (1 bit) hoặc 2400 (Equivalence) x 600 dpi (with Smoothing) (ALL PDL), 1200 x 1200 dpi (2 bit) hoặc 3,600 x 1,200 dpi (with Smoothing) PS3 Only
  • Hệ điều hành: Windows Vista, Window 7, 8, 8.1, 10, Windows Server 2008/R2, Windows Server 2012/R2,  Windows Server 2016, Macintosh (MacOS x 10.4, 10.5, 10.6, 10.7, 10.8, 10.9, 10.10, 10.11, 10.12, 10.13) Unix, Linux.
  • Giao thức mạng: TCP/IP (IPv4, IPv6), NetBIOS trên TCP/IP, IPX/SPX cho Novell, Ether talk cho môi trường Macintosh ...
  • Giao thức in: SMB, LPR/LPD, IPP (Ver 2.0) w/Authentication, AppleTalk® PAP hoặc EtherTalk, Port 9100 (Bi-Directional), NetWare P-SERVER LPD w/ iPrint, WS Print, FTP
  • Cổng giao tiếp: RJ45 Ethernet (10/100/1000 Base-T), USB 2.0 (High- speed), Tùy chọn 802.11b/g/n, Wireless Lan/Bluetooth.
  • Thiết bị không dây: Airprint, Mopria, ứng dụng e-Bridge Print & Capture trên IOS và Android (có sẵn trên Apple App hoặc Google Play)
  • Quản lý thiết bị: Top Access, EFMS6.2 (e-BRIDGE Fleet Managerment )
  • Kiểm soát tài khoản: 10.000 Users hoặc 1.000 mã bộ phận
  • Chuẩn môi trường: Energy Star (V2.0), EPEAT Gold, Blue Engel Mark,RoSH
  • Chứng nhận: WHQL (Windows 7, 8, 8.1, 10, 2008 R2, 2012, 2012 R2), Novell, Citrix, SAP

Chức năng Scan

  • Độ phân giải: 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi
  • Tốc độ scan: Scan với DSDF lên đến, 240 trang/phút cho trang đôi, 120 trang/phút cho trang đơn, (đơn sắc hoặc màu) (35-209 g/m2). Scan với RADF lên đến 73 trang/phút (đơn sắc hoặc màu). Chế độ đơn 35-157 g/m2, trang đôi 50-157 g/m2.
  • File định dạng: TIFF, PDF, JPEG, XPS, Slim PDF.
  • Chế độ Scan: Full color, Auto color, Monochrome, Grayscale.
  • Nén ảnh: Color/Grayscale: JPEG (High, Middle, Low).

Chức năng e-FILING

  • Phương pháp vận hành: Điều khiển từ màn hình máy photocopy hoặc từ máy tính
  • Số lượng hộp: 1 cho thông thường, 200 hộp cho cá nhân
  • Dung lương hộp: 100 thư mục trong 1 hộp, 400 tài liệu (files) trong 1 thư mục, 200 trang (pages) trong 1 tài liệu (files)